Việt
ngưôi cưôi ngựa
kị sĩ
kị mã
ngưỏi cưôi ngựa
kị binh
Đức
HerTenreifer
Reiter
HerTenreifer /m -s, =/
ngưôi cưôi ngựa, kị sĩ, kị mã; HerTen
Reiter /m -s, =/
1. ngưỏi cưôi ngựa, kị sĩ, kị mã; 2. (quân sự) kị binh; ♦ spanischer - (quân sự) [cái] mộc, khiên, lá chắn.