Việt
sử
kị sĩ
hiệp sĩ
hiệp sĩ.
đẳng câ'p hiệp sĩ
giới hiệp sĩ
Đức
Ritterschaft
Ritterschaft /die/
đẳng câ' p hiệp sĩ;
giới hiệp sĩ;
Ritterschaft /í = (/
1. [đẳng cấp] kị sĩ, hiệp sĩ; 2. [tưdc vị] kị sĩ, hiệp sĩ.