Việt
dạng
hình
giáo dục.
lịch sự
lịch thiệp
biết phép xã giao
biết cách cư xử
Đức
formgewandt
formgewandt /(Adj.)/
lịch sự; lịch thiệp; biết phép xã giao; biết cách cư xử;
formgewandt /a/
1. [có] dạng, hình; 2. (có, được) giáo dục.