sänftiglich /(Adj.) (veraltet)/
hòa nhã;
dịu dàng;
thận trọng;
sanft /[zanft] (Adj.; -er, -este)/
trìu mến;
dịu dàng;
hòa nhã;
hiền lành;
nhu mì;
mật cô gái dịu dàng. : ein sanftes. Mädchen
sachte /(Adj.; sachter, sachteste)/
dịu dàng;
hòa nhã;
thận trọng;
cẩn thận;
dè dặt (behutsam-vorsichtig);
weich /[vaix] (Adj.)/
nhẹ nhàng;
dịu dàng;
hòa nhã;
nhã nhặn;
mềm mỏng;
hiền lành;
có tâm hồn đa cảm : ein weiches Herz haben đối với công việc này anh ta quá mềm yếu : für dieses Geschäft ist er viel zu weich ông ta cảm thấy xúc động : ihm wurde weich ums Herz