Việt
lịch sự
lịch thiệp
lễ độ
nhã nhặn.
tác phong lịch thiệp
tác phong rihã nhặn
lời tán tụng
lời tán dương
Đức
Höflichkeitsbezeigung
Höflichkeitsbezeigung /die/
tác phong lịch thiệp; tác phong rihã nhặn; lời tán tụng; lời tán dương;
Höflichkeitsbezeigung /f =, -en/
sự, tính] lịch sự, lịch thiệp, lễ độ, nhã nhặn.