Việt
lịch sự
lịch thiệp
lễ phép
lễ độ
nhã nhặn
pl lòi tán tụng .
Đức
Höflichkeit
Höflichkeit /f =, -en/
1. [sự] lịch sự, lịch thiệp, lễ phép, lễ độ, nhã nhặn; Höflichkeit bezeigen là phép lịch sự; 2. pl lòi tán tụng [tán dương, tán tỉnh].