Việt
kommen 1
có lợi
có ích
đem lại kết quá tốt cho ai
Đức
zugute:
j -m etw. zugute: halten
tính đến, kể đến;
sich auf etw. nicht wenig zugute: tun
không đáng tự hào một chút nào.
zugute: /j-m ~/
kommen 1, có lợi, có ích, đem lại kết quá tốt cho ai; 2, được lợi; j -m etw. zugute: halten tính đến, kể đến; sich auf etw. nicht wenig zugute: tun không đáng tự hào một chút nào.