Việt
mang lại lợi ích
có lợi
có ích
giúp đỡ
Đức
frommen
frommen /(sw. V.; hat; unpers.) (veraltend)/
mang lại lợi ích; có lợi; có ích; giúp đỡ (nützen, helfen);
frommen /vi (cổ)/
mang lại lợi ích, có lợi, có ích; was Frommt es dữ? anh kiếm chác gì trong chuyện đó?