Việt
có lợi
có ích
cần
sich etw zu Nutze machen: lợi dụng điều gì
Đức
nutze
nütze
jmdm. zu/zu jmds. Nutze und From men (veraltend, noch scherzh.)
vì quyền lợi của ai.
nütze /Nutz/
sich etw zu Nutze machen: lợi dụng điều gì;
jmdm. zu/zu jmds. Nutze und From men (veraltend, noch scherzh.) : vì quyền lợi của ai.
nutze,nütze /a/
có lợi, có ích, cần; thích dụng, thích hợp.