Việt
sự ăn được
có ích
có lợi
ích lợi
hữu dụng
thích hợp.
Đức
Genießbarkeit
Genießbarkeit /í =/
1. sự ăn được; 2. [sự]có ích, có lợi, ích lợi, hữu dụng, thích hợp.