TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empfehlenswert

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên nên dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng với sự giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng được giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xủng đáng vói sự giói thiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng dược giđi thiệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

empfehlenswert

empfehlenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empfehlenswürdig a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4×D ist nicht empfehlenswert

< 1 x D và > 4 x D không nên dùng

Auch eine Beflammung der Oberfläche ist bei PA empfehlenswert.

Cũng có thể thổi lửa lên bề mặt nhựa PA để dán chúng.

Ebenso kann es durch Haft- und Lösungsmittelklebstoffe verklebt werden, eine Vorbehandlung der Klebeflächen ist empfehlenswert.

Tương tự, chúng cũng được dán bằng chất dán hòa tan trong dung môi hay bám dính. Trước khi dán, bề mặt của vật thể cần phải được chuẩn bị.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Empfehlenswert bei wechselnden Korrosionsbedingungen.

Khuyên nên sử dụng trong các điều kiện môi trường ăn mòn đa dạng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empfehlenswert,empfehlenswürdig a

xủng đáng vói sự giói thiệu, đáng dược giđi thiệu (tién cử, đề cử).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfehlenswert /(Adj.)/

tốt; đáng dùng; khuyên nên dùng (lohnend, gut);

empfehlenswert /(Adj.)/

xứng đáng với sự giới thiệu; đáng được giới thiệu; có lợi; có ích (ratsam, geraten, vor teilhaft);