Việt
có ích
hữu ích
Anh
useful
Đức
brauchbar
nützlich
“The shaft will vibrate too much to be useful,” says Einstein, “but the idea is clever.
“Máy ấy không chạy đâu, vì trục của nó rung dữ lắm”, Einstein đáp. “Nhưng đó là một sáng kiến hay.
có ích, hữu ích