TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

okay

được!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn cả rồi!.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được! đồng ý! tán thành!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ển cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã kiểm tra và xác nhận ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

okay

okay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Okay /[o'ke:; engl.: ookei] (Adv.) (Abk.: o.k., O.K.)/

(Adv ) (ugs ) được! đồng ý! tán thành!;

okay /[o'ke] (Adj.)/

(ugs ) tốt; ển cả;

okay /[o'ke] (Adj.)/

(Flugw Jargon) đã kiểm tra và xác nhận ổn;

okay /das; -[s], -s (ugs.)/

sự đồng ý; sự tán thành (Einverständnis, Zustimmung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

okay /(từ tiếng Anh)/

được!, đồng ý!, tán thành!, tót!, ổn cả rồi!.