Việt
tốt
hiền
hiền lành
hiền hậu
hiền từ
khoan đãi
khoan hậu
tốt bụng
rộng rãi
Đức
gütig
wollen Sie so gütig sein
xin ngài làm ơn;
mit Ihrer gütig en Erlaubnis
vỏi sự cho phép của ngài; II adv [một cách] khoan đãi, khoan hậu, tốt bụng;
gütig /I a/
tốt, hiền, hiền lành, hiền hậu, hiền từ, khoan đãi, khoan hậu, tốt bụng, rộng rãi; wollen Sie so gütig sein xin ngài làm ơn; mit Ihrer gütig en Erlaubnis vỏi sự cho phép của ngài; II adv [một cách] khoan đãi, khoan hậu, tốt bụng;