TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pure

thuần khiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm trong sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoắn thuần túy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn khí nguyên chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống dẫn khí sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pure

 pure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simple torsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neat gas burner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fresh air duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pure /xây dựng/

thuần khiết

clear, pure /xây dựng/

làm trong sạch

simple torsion, pure /toán & tin/

sự xoắn thuần túy

neat gas burner, pure

đèn khí nguyên chất

fresh air duct, pure

ống dẫn khí sạch