color purity /hóa học & vật liệu/
độ tinh khiết màu
color purity /toán & tin/
độ chuẩn màu
color purity /hóa học & vật liệu/
độ chuẩn màu
color purity /toán & tin/
độ chuẩn màu
color purity, purity /toán & tin;điện;điện/
độ tinh khiết màu
Phẩm chất trung thực màu của máy thu.