purity /hóa học & vật liệu/
độ tinh khiết
purity /hóa học & vật liệu/
độ tinh khiết màu
purity /điện lạnh/
sự tinh khiết
pureness, purity /hóa học & vật liệu/
độ tinh khiết
color purity, purity /toán & tin;điện;điện/
độ tinh khiết màu
Phẩm chất trung thực màu của máy thu.
ElectroStatic Cleanliness, pureness, purity
độ sạch tĩnh điện