TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fineness

Độ mịn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Độ mảnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

độ tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độtinh khiết ~ of gold độtinh khiế t của vàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đủ tuổi của vàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ nhỏ của phân hoạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ. tính chất khí động lực học

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ tinh khiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dộ nhăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ sÁc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mẫu kim loại quí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ chính xác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 degree of fineness

độ mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fineness

fineness

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 degree of fineness

 degree of fineness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fineness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fineness

Feinheit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feingehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Völligkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fineness

Finesse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

titre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of fineness, fineness

độ mịn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Völligkeit /f/VT_THUỶ/

[EN] fineness

[VI] độ chính xác (đóng tàu)

Feine /f/L_KIM/

[EN] fineness

[VI] độ nhẵn, độ tinh, độ mịn

Feingehalt /m/L_KIM/

[EN] fineness

[VI] độ mịn, độ nhẵn, độ tinh

Feinheit /f/XD, GIẤY/

[EN] fineness

[VI] độ mịn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fineness /INDUSTRY-METAL/

[DE] Feingehalt

[EN] fineness

[FR] titre

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fineness

độ mịn, dộ nhăn, độ tinh, độ sÁc (cùa lười cắt); mẫu kim loại quí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fineness

độ mịn, độ tinh khiết

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Feinheit

[EN] fineness

[VI] độ mảnh,

Từ điển toán học Anh-Việt

fineness

độ nhỏ của phân hoạch; cơ. tính chất khí động lực học

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fineness

Độ mảnh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fineness

độtinh khiết ~ of gold độtinh khiế t của vàng, sự đủ tuổi của vàng

Tự điển Dầu Khí

fineness

['fainnis]

o   độ mịn

Kích thước của các hạt cơm hình thành do quá trình nghiền trong nhà máy xi măng.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Fineness

[EN] Fineness

[VI] Độ mịn

[FR] Finesse

[VI] Mức độ thô mịn của các vật liệu dạng bột, thường biểu thị bằng kích thước lỗ sàng hay tỷ diện.

Từ điển Polymer Anh-Đức

fineness

Feinheit