TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fineness

độ nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tinh trong thụ cảm màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fineness

 fineness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of fineness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acuity of colour perception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fineness /hóa học & vật liệu/

độ nhẵn

 fineness

độ nhẵn

 degree of fineness, fineness

độ mịn

acuity of colour perception, fineness /hóa học & vật liệu/

độ tinh trong thụ cảm màu