TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ mảnh

Độ mảnh

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp đẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn gàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ mảnh

Slenderness

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

fineness

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 ratio of slenderness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slenderness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ mảnh

Feinheit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Grazilität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grazilität /f =/

1. [sự, tính] cân đối, đẹp đẽ, gọn gàng; 2. [tính, độ] mềm dẻo, uốn được, độ mảnh; tính dòn, tính dễ võ, độ dòn.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Feinheit

[EN] fineness

[VI] độ mảnh,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fineness

Độ mảnh

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Slenderness

Độ mảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ratio of slenderness, slenderness

độ mảnh

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Slenderness

Độ mảnh