Việt
cân đối
đẹp đẽ
gọn gàng
mềm dẻo
uốn được
độ mảnh
sự mảnh dẻ
sự mảnh khảnh
sự nhỏ nhắn
vẻ thanh tú
Đức
Grazilität
Grazilität /die; -/
sự mảnh dẻ; sự mảnh khảnh; sự nhỏ nhắn; vẻ thanh tú;
Grazilität /f =/
1. [sự, tính] cân đối, đẹp đẽ, gọn gàng; 2. [tính, độ] mềm dẻo, uốn được, độ mảnh; tính dòn, tính dễ võ, độ dòn.