TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feine

độ nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ mịn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

feine

fineness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fine aggregate

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

feine

Feine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zuschlagstoffe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zuschlagstoffe,feine

fine aggregate

Zuschlagstoffe, feine

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feine /f/L_KIM/

[EN] fineness

[VI] độ nhẵn, độ tinh, độ mịn