Việt
cốt liệu mịn
Anh
fine aggregate
Đức
Zuschlagstoffe
feine
feine Zuschlagstoffe
feinkoernige Bestandteile
feines Gesteinsmaterial
Feinzuschlagstoff
Pháp
agrégat fin
granulat fin
Feinzuschlagstoff /m/XD/
[EN] fine aggregate
[VI] cốt liệu mịn
[DE] feine Zuschlagstoffe; feinkoernige Bestandteile
[FR] agrégat fin
[DE] feines Gesteinsmaterial
[FR] granulat fin
FINE AGGREGATE
cốt liệu nhò Cót liệu co' kích thước nhỏ dùng trộn bê. tông, khác với cốt liệu lớn. Gồm có cát và đôi khi cả đá nghiền nhỏ
Zuschlagstoffe, feine