TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feine

độ nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ mịn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

feine

fineness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fine aggregate

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

feine

Feine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zuschlagstoffe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sein Gefüge besitzt sowohl feine, wurmförmige (vermiculare) als auch kugelförmige Grafiteinlagerungen.

Là loại gang mà cấu trúc tế vi vừa chứa graphit có dạng vân giống giun đất lẫn graphit dạng cầu.

Der noch in der Ansaugluft enthaltene feine Staub wird anschließend z.B. in einem Trockenluftfilter gefiltert.

Bụi mịn còn lại trong không khí hút vào sẽ được lọc sau đó bằng bộ lọc không khí khô hoặc

Unter Licht lässt sich prüfen, inwiefern ein Tiefenglanz durch Glanzschleier oder feine Kratzer beeinträchtigt ist.

Kiểm tra xem độ sáng bóng bị những lớp mờ hay những vết xước nhỏ ảnh hưởng như thế nào dưới ánh sáng.

Beim Hochbewegen des Kolbens muss das Öl durch feine Öffnungen des Lamellenventiles im Kolben gepresst werden.

Khi piston chạy lên, dầu bị ép qua các khe mở rất hẹp của van dạng phiến nằm trong piston.

Es verschließt feine Haarrisse im Lack und Feuchtigkeit kann nicht in die Lackschicht eindringen und Korrosion verursachen.

Nó lấp đầy những vết nứt nhỏ đến khoảng kích cỡ như sợi tóc, nhờ đó độ ẩm không thể xâm nhập được vào lớp sơn để gây nên rỉ sét.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zuschlagstoffe,feine

fine aggregate

Zuschlagstoffe, feine

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feine /f/L_KIM/

[EN] fineness

[VI] độ nhẵn, độ tinh, độ mịn