Việt
Độ mịn
độ tinh
độ tinh khiết
độ nhẵn
độ mỏng
độ nhỏ
độ tinh xảo
dộ nhăn
độ sÁc
mẫu kim loại quí
Anh
Fineness
degree of fineness
fineness
Đức
Feinheit
Feine
Feingehalt
Pháp
Finesse
độ mịn, dộ nhăn, độ tinh, độ sÁc (cùa lười cắt); mẫu kim loại quí
Feinheit /die; -, -en/
(o Pl ) độ mỏng; độ mịn; độ nhỏ; độ tinh xảo;
Feinheit /f/XD, GIẤY/
[EN] fineness
[VI] độ mịn
Feine /f/L_KIM/
[VI] độ nhẵn, độ tinh, độ mịn
Feingehalt /m/L_KIM/
[VI] độ mịn, độ nhẵn, độ tinh
độ mịn
độ mịn, độ tinh khiết
degree of fineness, fineness
[EN] Fineness
[VI] Độ mịn
[FR] Finesse
[VI] Mức độ thô mịn của các vật liệu dạng bột, thường biểu thị bằng kích thước lỗ sàng hay tỷ diện.