TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finesse

Độ mịn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

finesse

Fineness

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

glide ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

L/D ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lift-to-drag ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lift/drag ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

finesse

Gleitzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auftriebs-Widerstands-Verhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleitverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verhältnis Auftrieb zu Widerstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

finesse

Finesse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rapport portance/traînée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finesse /TECH/

[DE] Gleitzahl

[EN] glide ratio

[FR] finesse

finesse,rapport portance/traînée /SCIENCE,ENERGY/

[DE] Auftriebs-Widerstands-Verhältnis; Gleitverhältnis; Gleitzahl; Verhältnis Auftrieb zu Widerstand

[EN] L/D ratio; lift-to-drag ratio; lift/drag ratio

[FR] finesse; rapport portance/traînée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

finesse

finesse [fines] n. f. 1.1. Độ mịn, nhẹ. Finesse d’un tissu: Sự mịn màng của chất vải. 2. Tính tinh vi, tinh xảo. Finesse d’un ouvrage: Sự tinh xảo của môt sản phẩm. 3. Sự tinh từòng; tinh anh. La finesse de l’ouïe: Sự tinh tuồng của thính giác. Finesse d’esprit: Sự tình anh của dầu óc. 4. Plur. Sự tinh tế, tỉ mỉ, tinh vi. Les finesses d’un art, d’un métier: Những sự tinh tế của nghệ thuật, nghề nghiệp. II. 1. HKHÔNG Tỉ lệ giũa hệ số nâng và hệ số kéo. 2. LÝ Đặc trưng của độ đon săc.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Finesse

[EN] Fineness

[VI] Độ mịn

[FR] Finesse

[VI] Mức độ thô mịn của các vật liệu dạng bột, thường biểu thị bằng kích thước lỗ sàng hay tỷ diện.