heading
1.lò dọc chính 2.công trình khai đào (ở mỏ) ~ face mặt trước công trường advance ~ lò đang mở belt ~ lò dọc có băng chuyền compass ~ hướng địa bàn cross-strata ~ công trình đào xuyên vỉa, lò cắt tầng (để khảo sát) dip ~ lò nghiêng; gương lò khai thác theo vỉa thoải hard ~ [gương lò, đáy lỗ khoan] có đá (cứng) magnetic ~ hướng (xác định theo kinh tuyến ) từ; góc hướng từ