TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò cắt tầng dip ~ lò nghiêng

1.lò dọc chính 2.công trình khai đào ~ face mặt trước công trường advance ~ lò đang mở belt ~ lò dọc có băng chuyền compass ~ hướng địa bàn cross-strata ~ công trình đào xuyên vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò cắt tầng dip ~ lò nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương lò khai thác theo vỉa thoải hard ~ có đá magnetic ~ hướng từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc hướng từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lò cắt tầng dip ~ lò nghiêng

heading

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heading

1.lò dọc chính 2.công trình khai đào (ở mỏ) ~ face mặt trước công trường advance ~ lò đang mở belt ~ lò dọc có băng chuyền compass ~ hướng địa bàn cross-strata ~ công trình đào xuyên vỉa, lò cắt tầng (để khảo sát) dip ~ lò nghiêng; gương lò khai thác theo vỉa thoải hard ~ [gương lò, đáy lỗ khoan] có đá (cứng) magnetic ~ hướng (xác định theo kinh tuyến ) từ; góc hướng từ