Kapitel /[ka’pitol], das; -s, -/
(Abk : Kap ) chương;
mục (trong một bài viết hay một qụyển sách);
ein trauriges Kapitel seines Lebens : (nghĩa bóng) một thời kỳ đau buồn trong cuộc đời ông ta ein Kapitel für sich : một vấn đề khó xử, một chuyện rắc rốì.
Kapitel /[ka’pitol], das; -s, -/
tăng hội;
giáo hội;