Việt
hướng chuyển động
sự chồn đấu
Anh
heading
direction of motion
Đức
Bewegungsrichtung
Geometrische Fahrachse.
Trục hình học hướng chuyển động của xe.
Das Fahrzeug soll dabei seine Spur beibehalten.
Xe phải giữ được hướng chuyển động khi phanh.
Laufrichtungspfeile beim Montieren, falls vorhanden, beachten.
Chú ý mũi tên hướng chuyển động khi lắp lốp (nếu có).
Sie beeinflusst den Geradeauslauf des Fahrzeuges.
Trục này ảnh hưởng đến việc ổn định hướng chuyển động của xe.
v Lenken eines Fahrzeugs durch Einschlagen der Räder.
Điều khiển góc quay bánh xe làm thay đổi hướng chuyển động của ô tô.
sự chồn đấu; hướng chuyển động
Bewegungsrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] direction of motion
[VI] hướng chuyển động