TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewegungsrichtung

hướng chuyển động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bewegungsrichtung

direction of motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

direction of movement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bewegungsrichtung

Bewegungsrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bewegungsrichtung

direction du mouvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sens de mouvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewegungsrichtung /f/CT_MÁY/

[EN] direction of motion

[VI] hướng chuyển động

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bewegungsrichtung

direction of movement

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bewegungsrichtung /SCIENCE/

[DE] Bewegungsrichtung

[EN] direction of motion; direction of movement

[FR] direction du mouvement; sens de mouvement