Việt
hướng hành trình
hướng bay theo la bàn
hướng đi theo la bàn
Anh
compass heading
heading
Đức
Steuerkurs
Steuerkurs /m/VTHK/
[EN] compass heading, heading
[VI] hướng hành trình, hướng bay theo la bàn
Steuerkurs /m/VT_THUỶ/
[EN] compass heading
[VI] hướng đi theo la bàn