TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng bay

hướng bay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng di chụyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hướng bay

heading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hướng bay

Kurs

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Richtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Kurs wechseln

đổi huống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurs /[kors], der; -es, -e/

hướng di chụyển; hướng bay;

đổi huống. : den Kurs wechseln

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurs /m/DHV_TRỤ/

[EN] heading

[VI] hướng bay

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hướng bay

Kurs m, Richtung f hướng chung Achse f