Việt
hướng bay
hướng di chụyển
Anh
heading
Đức
Kurs
Richtung
den Kurs wechseln
đổi huống.
Kurs /[kors], der; -es, -e/
hướng di chụyển; hướng bay;
đổi huống. : den Kurs wechseln
Kurs /m/DHV_TRỤ/
[EN] heading
[VI] hướng bay
Kurs m, Richtung f hướng chung Achse f