Việt
định hưóng
xác định phương châm
tìm phương vị
định vị.
Đức
zurechtfinden
Peilung
Lében zurecht finden können
biết tìm chỗ đứng của mình trong cuộc sống; ~
định hưóng, xác định phương châm; sich im Lében zurecht finden können biết tìm chỗ đứng của mình trong cuộc sống; zurecht
Peilung /f =, -en (hàng hải, vô tuyến)/
sự] tìm phương vị, định hưóng, định vị.