Việt
Bợ trục
Ổ trục
bệ đỡ
ổ bạc đạn
gối trục
ổ đỡ…
Anh
bearing
Bearings
Đức
Lager
Die Wärmeabfuhr kann gezielt beeinflusst werden. So kann z.B. beim Gießen einer Nockenwelle durch eingelegte Kokillen an den späteren Lagerstellen die Wärmeabfuhr hier so schnell erfolgen, dass die Oberfläche gehärtet wird.
Người ta có thể tác động một cách có chủ đích đến việc tản nhiệt, thí dụ như đúc một trục cam qua khuôn kim loại thì sự tản nhiệt tại các vị trí bợ trục xảy ra nhanh, do đó bề mặt được tôi cứng.
Durch die Strömung im Messrohr wird ein drehbar gelagertes Flügelrad in Rotation versetzt.
Một bánh xe cánh quạt được đặt vào bợ trục quay có thể được nhờ dòng chảy trong ống đo.
[VI] Bợ trục, bệ đỡ, ổ trục, ổ bạc đạn
[EN] Bearings
[VI] Ổ trục, bợ trục, bệ đỡ, ổ bạc đạn
[EN] bearing
Bearing
gối trục, bợ trục, ổ đỡ…
[VI] Bợ trục (ổ trục)