Sattel /m/CT_MÁY/
[EN] saddle
[VI] bàn trượt, bàn dao; mặt đê
Sattelholz /nt/XD/
[EN] saddle
[VI] gỗ mặt đế
ringschmieden /vt/CNSX/
[EN] saddle
[VI] rèn vòng kẹp, rèn đai đỡ
Kreuzschieber /m/CNSX/
[EN] saddle
[VI] bàn trượt (máy phay)
aufsatteln /vt/XD/
[EN] saddle
[VI] chất nặng, chồng chất (các vật)
aufladen /vt/XD/
[EN] saddle
[VI] chất nặng (tải trọng)
Querschlitten /m/CNSX/
[EN] saddle
[VI] bàn trượt, bàn dao (máy tiện đứng, máy bào ngang)