TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm yên ngựa

điểm yên ngựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

nút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm yên ngựa

saddle point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

extended node

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

node

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

saddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extended node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saddle point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm yên ngựa

Sattelpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlängerter Sattelpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

saddle point

điểm yên ngựa

Từ điển phân tích kinh tế

saddle point /toán học/

điểm yên ngựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saddle /y học/

điểm yên ngựa

saddle point /y học/

điểm yên ngựa

 extended node /y học/

điểm yên ngựa

saddle point

điểm yên ngựa

saddle

điểm yên ngựa

 extended node

điểm yên ngựa

 extended node, saddle, saddle point

điểm yên ngựa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sattelpunkt /m/TOÁN/

[EN] saddle point

[VI] điểm yên ngựa

verlängerter Sattelpunkt /m/L_KIM/

[EN] extended node

[VI] điểm yên ngựa

Sattelpunkt /m/L_KIM/

[EN] node, saddle point

[VI] nút, điểm yên ngựa