Anh
rack
bar storage rack
cantilever rack
Đức
Gestell
Ausstellregal
Bock
Ständerregal
Pháp
râtelier
chevalet
ratelier
Râtelier d’armes, de pipes, d’outils
Giá cắm vũ khí, giá cắm ống diếu, giá cắm dồ nghề.
râtelier [Ratolje] n. m. 1. Máng cỏ (cho súc vật ăn). > Loc. Thân Manger à plusieurs (hay à tous les) râtelỉèrs: Kiếm lọi ở nhiều chỗ, phục vụ mọi phe cánh. 2. Giá cắm: Râtelier d’armes, de pipes, d’outils: Giá cắm vũ khí, giá cắm ống diếu, giá cắm dồ nghề. 3. Thân Hàm răng giả.
ratelier /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gestell
[EN] rack
[FR] ratelier
chevalet,râtelier /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ausstellregal; Bock; Gestell; Ständerregal
[EN] bar storage rack; cantilever rack
[FR] chevalet; râtelier