TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

râtelier

bar storage rack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cantilever rack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

râtelier

Ausstellregal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gestell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ständerregal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

râtelier

râtelier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chevalet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Râtelier d’armes, de pipes, d’outils

Giá cắm vũ khí, giá cắm ống diếu, giá cắm dồ nghề.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chevalet,râtelier /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausstellregal; Bock; Gestell; Ständerregal

[EN] bar storage rack; cantilever rack

[FR] chevalet; râtelier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

râtelier

râtelier [Ratolje] n. m. 1. Máng cỏ (cho súc vật ăn). > Loc. Thân Manger à plusieurs (hay à tous les) râtelỉèrs: Kiếm lọi ở nhiều chỗ, phục vụ mọi phe cánh. 2. Giá cắm: Râtelier d’armes, de pipes, d’outils: Giá cắm vũ khí, giá cắm ống diếu, giá cắm dồ nghề. 3. Thân Hàm răng giả.