Việt
es
-brüche vi phạm giao kèo .
sự vi phạm giao kèo
Anh
breach of contract
Đức
Kontraktbruch
Pháp
violation d'un contrat
Kontraktbruch /der/
sự vi phạm giao kèo (Vertragsbruch);
Kontraktbruch /m -{/
e)s, -brüche [sự] vi phạm giao kèo [hợp đồng, khế ưdc].
Kontraktbruch /RESEARCH/
[DE] Kontraktbruch
[EN] breach of contract
[FR] violation d' un contrat