notifizieren /(sw. V.; hat)/
(veraltet) báo;
thông báo (benachrichtigen);
anvertrauen /(sw. V.; hat)/
tiết lộ;
thông báo;
tôi sẽ tiết lộ cho anh biết phát hiện của tôi. : ich vertraue dir meine Entdeckung an
avisieren /[avi’zi.ran] (sw. V; hat)/
thông báo;
báo tin (benachrichtigen);
Kommunikee /das; -s, -s/
thông cáo;
thông báo;
Verkundung /die; -, -en/
cáo thị;
thông báo;
deklarieren /[dekla'ri:ran] (sw. V.; hat)/
(Wirtsch ) khai;
xác định;
thông báo (số lượng, chủng loại và giá cả hàng hóa được gửi đi);
kommunizieren /[komuni'tsi:ron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) báo tin;
thông báo;
thông tin;
annoncieren /[anõ'si:ran] (sw. V.; hat)/
thông báo;
công bô’;
loan báo;
aufschließen /(st V.; hat)/
(geh ) tiết lộ;
bày tỏ;
thông báo (offenbaren, mitteilen);
trút bầu tâm sự với ai. : jmdm. sein Herz aufschließen
Aushang /der; -[e]s, Aushänge/
yết thị;
thông tri;
thông báo;
auflegen /(sw. V.; hat)/
thông báo;
công bô' ;
đưa ra;
mitteilen /(sw. V.; hat)/
báo tin;
thông báo;
thông tin;
ông ẩy thông báo rằng..- : er teilte mit, dass...
verlautbaren /(sw. V.)/
(hat) tuyên bô' ;
tuyên cáo;
thông báo;
chưa có thông báo về tình hình điều tra. : über den Stand der Untersuchungen wurde noch nichts verlaut bart
verlauten /(sw. V.)/
(hat) thông báo;
loan báo;
công bố;
jmdmetwbescheiden /ban cho ai, chia phần cho ai cái gì; ihm war wenig Glück beschieden/
(Amtsspr ) thông báo;
thông tin;
báo tin (mitteilen);
từ chối ai/bác bỏ điều gì : jmdn./etw. abschlägig bescheiden dem thỉnh cầu của ông ta đã bị bác bỏ. : sein Gesuch wurde abschlägig beschieden
melden /['melden] (sw. V.; hat)/
trình báo;
thông báo;
đăng ký (mitteilen);
báo ốm : sich krank melden ông ấy bị thông báo là đã mất tích. : er ist als ver misst gemeldet
Nachricht /[’na:xnxt], die; -, -en/
tin tức;
thông tin;
thông báo;
theo tin tức mới nhất thì... : die neueste Nach richt lautet... để lại lời nhắn. : eine Nachricht hinterlassen
sageundschreibe /(ugs.)/
thông báo;
cho biết;
thông tin (mitteilen);
tôi sẽ báo cho anh ấy biết ngay : ich werde es ihm sofort sagen đừng nói cho anh ấy biết điều đỏ : sag ihm aber nichts davon người ta đã kể cho tôi biết rằng bạn định dọn nhà : ich habe mir sagen lassen, dass du umziehen willst tao cảnh cáo mày : dann kriegst du es mit mir zu tun, das sag ich dir trước đây tao đã báo trước cho mày : (ugs.) ich hab dirs gesagt đừng nói là con đã làm mất chìa khóa rối! : (ugs.) sag bloß, du hast den Schlüssel vergessen! tao sẽ mách (ba mẹ, thầy cô) : das sag ich (Kinderspr.) (mỉa mai) thật dễ nể! : sag bloß! (mỉa mai) tôi thấy ngạc nhiên đấy, thật không tin nổi! : was Sie nicht sagen! mình cam đoan với bạn, chắc chán là như thế! : (ugs.) das kann ich dir sagen! chị hãy tin tôi! : (ugs.) wenn ich es [dir] sage! cái tên ẩy không gợi cho tôi điều gì : der Name sagt mir nichts một lời phát biểu rỗng tuếch : eine nichts sagende Äußerung không muốn quan hệ với nhau nữa. : sich nichts mehr zu sagen haben
entbieten /(st. V.; hat)/
(geh ) báo tin;
thông báo;
chuyển lời chào (übermitteln, senden, darbieten);