TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trước khi bắt đầu một hoạt động

Thông báo

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

trước khi bắt đầu một hoạt động

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

trước khi bắt đầu một hoạt động

Brief

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Brief

[VI] (v) Thông báo, trước khi bắt đầu một hoạt động

[EN] (e.g. The delegation was briefed before it began its project visit). Hence,