TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brief

Thông báo

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

trước khi bắt đầu một hoạt động

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

bản tóm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đoản sắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

brief

brief

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

brief

kurz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

brief

(to brief) : bài trinh bày, tờ tường trình {L] hồ sơ một vụ kiện, một vy việc, (Mỹ) lý đoán, kết luận trạng (Mỹ) brief on appeal - thượng to, thượng cầu - to brief a barrister - xin luật sư nhiệm cách - ta brief a case - tập trung vào hồ sơ một vụ kiện - to brief a question of law ■ cho ý kiên (tư vân) vê câu hòi luật (đặc biệt căn cứ trên các tiền lệ) Xch.case law.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

brief

Đoản sắc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kurz

brief

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brief /toán & tin/

bản tóm tắt

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Brief

[VI] (v) Thông báo, trước khi bắt đầu một hoạt động

[EN] (e.g. The delegation was briefed before it began its project visit). Hence,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

brief

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

brief

brief

ad. short; not long