brief
(to brief) : bài trinh bày, tờ tường trình {L] hồ sơ một vụ kiện, một vy việc, (Mỹ) lý đoán, kết luận trạng (Mỹ) brief on appeal - thượng to, thượng cầu - to brief a barrister - xin luật sư nhiệm cách - ta brief a case - tập trung vào hồ sơ một vụ kiện - to brief a question of law ■ cho ý kiên (tư vân) vê câu hòi luật (đặc biệt căn cứ trên các tiền lệ) Xch.case law.