Việt
khai báo
đặt
thiết lập
khai ra
thông báo
Anh
declare
set
Notify
Đức
melden
erklären
mitteilen
benennen
deklarieren
festlegen
pfeifen
wer hat dir das gepfiffen?
ai đã khai mày ra thế?
Khai báo, thông báo
pfeifen /(st. V.; hat)/
(từ lóng) khai báo; khai (ai) ra (với cảnh sát);
ai đã khai mày ra thế? : wer hat dir das gepfiffen?
benennen /vt/M_TÍNH/
[EN] declare
[VI] khai báo
deklarieren /vt/M_TÍNH/
festlegen /vt/M_TÍNH/
[EN] declare, set
[VI] khai báo, đặt, thiết lập
- Trình với chính quyền : Khai báo hộ khẩu.
(an)melden vt, erklären vt, mitteilen vt