Việt
công báo
thông báo
tập san.
bản thông báo chính thức của chính phủ
bản thông báo công khai
thư in thông tin
bản tin
tên
đầu đề bản báo cáo hay nhan đề bài báo
Đức
Bulletin
Bulletin /[bYlte:], das; -s, -s/
bản thông báo chính thức của chính phủ;
bản thông báo công khai; thư in thông tin; bản tin;
tên; đầu đề bản báo cáo hay nhan đề bài báo (Titel);
Bulletin /n -s, -s/
bản] công báo, thông báo, tập san.