Việt
thao tác máy
sự vận hành động cơ
es
-e sự bảo dưởng máy móc
Anh
machine operation
engine operation
Đức
Maschinenbetrieb
Maschinenbetrieb /m -{/
e)s, -e sự bảo dưởng máy móc; sự vận hành [sử dụng] máy móc; Maschinen
Maschinenbetrieb /m/M_TÍNH/
[EN] machine operation
[VI] thao tác máy
Maschinenbetrieb /m/VT_THUỶ/
[EN] engine operation
[VI] sự vận hành động cơ