TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp thị

Tiếp thị

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra rao bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương mại hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

marketing trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bán ỏ thị tntông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương mại hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiếp thị

Marketing

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Market

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

 Direct Marketing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiếp thị

vermarkten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absatzwirtschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

propagandistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewerben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tiếp thị

Le marketing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

der Notwendigkeit, Prozesse aus der Sicht der Wertschöpfung zu betrachten (z.B. Chancen, ein chemisches Produkt gewinnbringend zu vermarkten),

Sự cần thiết qua việc sử dụng quá trình trên phương diện tăng giá trị sản phẩm (t.d. cơ hội tiếp thị một hóa chất đem lại lợi nhuận)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ermöglichung des Inverkehrbringens von Produkten, die unter Einsatz gentechnisch veränderter Organismen erzeugt wurden.

Tạo thuận lợi cho việc tiếp thị sản phẩm với việc sử dụng kỹ thuật chuyển gen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für etw.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermarkten /vt/

1. tiếp thị, bán ỏ thị tntông; 2.thương mại hóa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Direct Marketing /điện tử & viễn thông/

tiếp thị, marketing trực tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

propagandistisch /(Adj.)/

(bes Wirtsch ) (thuộc) quảng cáo; tiếp thị;

bewerben /(st. V.; hat)/

(Kaufmannsspr ) quảng cáo; tuyên truyền; tiếp thị (Werbung treiben);

wer /ben [’verban] (st. V.; hat)/

giới thiệu; vận động; quảng cáo; tiếp thị;

: für etw.

vermarkten /(sw. V.; hat)/

tiếp thị; đưa ra rao bán; thương mại hóa;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

marketing

tiếp thị

Phương thức quản lý, nghiên cứu nhu cầu khách hàng, khuyến khích sản phẩm và cung ứng sản phẩm một cách hiệu quả và có lời nhất. Với sản phẩm nuôi trồng thủy sản, tất cả các hoạt động liên quan từ sản xuất đến các dịch vụ từ sản phẩm ban đầu đến sản phẩm cuối tới tay người tiêu dùng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tiếp thị

[DE] Absatzwirtschaft

[EN] marketing

[FR] Le marketing

[VI] Tiếp thị

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Marketing

Tiếp thị

Market

(v) tiếp thị