TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vermarkten

tiếp thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán ỏ thị tntông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương mại hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra rao bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương mại hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán ở chợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán ở thị trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vermarkten

vermarkten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

der Notwendigkeit, Prozesse aus der Sicht der Wertschöpfung zu betrachten (z.B. Chancen, ein chemisches Produkt gewinnbringend zu vermarkten),

Sự cần thiết qua việc sử dụng quá trình trên phương diện tăng giá trị sản phẩm (t.d. cơ hội tiếp thị một hóa chất đem lại lợi nhuận)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermarkten /(sw. V.; hat)/

tiếp thị; đưa ra rao bán; thương mại hóa;

vermarkten /(sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) bán ở chợ; bán ở thị trường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermarkten /vt/

1. tiếp thị, bán ỏ thị tntông; 2.thương mại hóa.