Việt
thương mại hóa
tiếp thị
đưa ra rao bán
Anh
marketing
Đức
kommerzialisieren
vermarkten
Im Handel werden Enduro- oder Cross-Maschinen, Chopper oder Cruiser, Touren-Maschinen und Sport-Maschinen angeboten.
Các loại xe mô tô được thương mại hóa dưới nhiều tên gọi như mô tô enduro, mô tô cross (chạy trên đường địa hình), mô tô chopper hay cruiser, mô tô touring và mô tô thể thao.
kommerzialisieren /[komertsiali’zi:ran] (sw. V.; hat)/
thương mại hóa;
vermarkten /(sw. V.; hat)/
tiếp thị; đưa ra rao bán; thương mại hóa;
marketing /hóa học & vật liệu/