TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thương mại hóa

thương mại hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra rao bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thương mại hóa

 marketing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thương mại hóa

kommerzialisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermarkten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Handel werden Enduro- oder Cross-Maschinen, Chopper oder Cruiser, Touren-Maschinen und Sport-Maschinen angeboten.

Các loại xe mô tô được thương mại hóa dưới nhiều tên gọi như mô tô enduro, mô tô cross (chạy trên đường địa hình), mô tô chopper hay cruiser, mô tô touring và mô tô thể thao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommerzialisieren /[komertsiali’zi:ran] (sw. V.; hat)/

thương mại hóa;

vermarkten /(sw. V.; hat)/

tiếp thị; đưa ra rao bán; thương mại hóa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marketing /hóa học & vật liệu/

thương mại hóa